Thực đơn
Brentford F.C. mùa giải 2010–11 Đội hình thi đấuSố áo | Vị trí | Tên | Quốc tịch | Ngày sinh (tuổi) | Kí hợp đồng từ | Năm kí hợp đồng | Ghi chú |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Thủ môn | |||||||
1 | GK | Richard Lee | (1982-10-05)5 tháng 10, 1982 (27 tuổi) | Watford | 2010 | ||
21 | GK | Simon Royce | (1971-09-09)9 tháng 9, 1971 (38 tuổi) | Gillingham | 2010 | ||
31 | GK | Simon Moore | (1990-05-19)19 tháng 5, 1990 (20 tuổi) | Không có | 2009 | Cho mượn đến Basingstoke Town | |
Hậu vệ | |||||||
3 | DF | Craig Woodman | (1982-12-22)22 tháng 12, 1982 (27 tuổi) | Wycombe Wanderers | 2010 | ||
5 | DF | David McCracken | (1981-10-16)16 tháng 10, 1981 (28 tuổi) | Milton Keynes Dons | 2010 | Cho mượn đến Bristol Rovers | |
6 | DF | Pim Balkestein | (1987-04-29)29 tháng 4, 1987 (23 tuổi) | Ipswich Town | 2010 | ||
12 | DF | Michael Spillane | (1989-03-23)23 tháng 3, 1989 (21 tuổi) | Norwich City | 2010 | ||
17 | DF | Ryan Blake | (1991-12-08)8 tháng 12, 1991 (18 tuổi) | Trẻ | 2009 | Cho mượn đến Woking & Ebbsfleet United | |
22 | DF | Karleigh Osborne | (1988-03-19)19 tháng 3, 1988 (22 tuổi) | Trẻ | 2004 | ||
24 | DF | Stephen Wright | (1980-02-08)8 tháng 2, 1980 (30 tuổi) | Không có | 2010 | ||
25 | DF | Chris Bush | (1992-06-12)12 tháng 6, 1992 (18 tuổi) | Trẻ | 2010 | Cho mượn đến Woking, AFC Wimbledon và Thurrock | |
27 | DF | Robbie Neilson | (1980-06-19)19 tháng 6, 1980 (30 tuổi) | Leicester City | 2011 | Mượn từ Leicester City | |
32 | DF | Leon Legge | (1985-07-01)1 tháng 7, 1985 (25 tuổi) | Tonbridge Angels | 2009 | ||
33 | DF | Nathan Byrne | (1992-06-05)5 tháng 6, 1992 (18 tuổi) | Tottenham Hotspur | 2011 | Mượn từ Tottenham Hotspur | |
Tiền vệ | |||||||
2 | MF | Kevin O'Connor (c) | (1982-02-24)24 tháng 2, 1982 (28 tuổi) | Trẻ | 2000 | ||
4 | MF | Marcus Bean | (1984-11-02)2 tháng 11, 1984 (25 tuổi) | Blackpool | 2008 | ||
7 | MF | Sam Saunders | (1983-08-29)29 tháng 8, 1983 (26 tuổi) | Dagenham & Redbridge | 2009 | ||
11 | MF | Myles Weston | (1988-03-12)12 tháng 3, 1988 (22 tuổi) | Notts County | 2009 | ||
13 | MF | David Hunt | (1982-09-10)10 tháng 9, 1982 (27 tuổi) | Shrewsbury Town | 2009 | Cho mượn đến Crawley Town | |
16 | MF | Sam Wood | (1986-08-09)9 tháng 8, 1986 (23 tuổi) | Bromley | 2008 | ||
20 | MF | Toumani Diagouraga | (1987-06-20)20 tháng 6, 1987 (23 tuổi) | Peterborough United | 2010 | ||
26 | MF | Adam Reed | (1991-05-08)8 tháng 5, 1991 (19 tuổi) | Sunderland | 2011 | Mượn từ Sunderland | |
34 | MF | Jake Reeves | (1993-05-30)30 tháng 5, 1993 (17 tuổi) | Trẻ | 2011 | Cho mượn đến St Albans City | |
36 | MF | Charlie Adams | (1993-05-30)30 tháng 5, 1993 (17 tuổi) | Trẻ | 2011 | ||
37 | MF | Manny Oyeleke | (1992-12-24)24 tháng 12, 1992 (17 tuổi) | Trẻ | 2011 | ||
Tiền đạo | |||||||
8 | FW | Nicky Forster | (1973-09-08)8 tháng 9, 1973 (36 tuổi) | Không có | 2010 | Huấn luyện viên | |
10 | FW | Charlie MacDonald | (1981-02-13)13 tháng 2, 1981 (29 tuổi) | Southend United | 2008 | ||
14 | FW | Kirk Hudson | (1986-12-12)12 tháng 12, 1986 (23 tuổi) | Aldershot Town | 2010 | Cho mượn đến AFC Wimbledon | |
19 | FW | Lewis Grabban | (1988-01-12)12 tháng 1, 1988 (22 tuổi) | Millwall | 2009 | Mượn từ Millwall trước khi chuyển nhượng vĩnh viễn | |
23 | FW | Robbie Simpson | (1985-03-15)15 tháng 3, 1985 (25 tuổi) | Huddersfield Town | 2010 | Mượn từ Huddersfield Town | |
29 | FW | Gary Alexander | (1979-08-15)15 tháng 8, 1979 (30 tuổi) | Millwall | 2010 | ||
30 | FW | Jeffrey Schlupp | (1992-12-23)23 tháng 12, 1992 (17 tuổi) | Leicester City | 2011 | Mượn từ Leicester City | |
35 | FW | Luke Hacker | (1993-06-30)30 tháng 6, 1993 (17 tuổi) | Trẻ | 2011 | ||
Cầu thủ rời câu lạc bộ giữa mùa giải | |||||||
9 | FW | Carl Cort | (1977-11-01)1 tháng 11, 1977 (32 tuổi) | Không có | 2009 | Giải nghệ | |
18 | MF | Nicky Adams | (1986-10-16)16 tháng 10, 1986 (23 tuổi) | Leicester City | 2010 | Cho mượn đến Rochdale, chuyển đến Rochdale | |
18 | FW | Nicholas Bignall | (1990-07-11)11 tháng 7, 1990 (20 tuổi) | Reading | 2011 | Trở lại Reading sau khi mượn | |
27 | MF | Marc Laird | (1986-01-23)23 tháng 1, 1986 (24 tuổi) | Millwall | 2011 | Trở lại Millwall sau khi mượn | |
27 | FW | Rowan Vine | (1982-09-21)21 tháng 9, 1982 (27 tuổi) | Queens Park Rangers | 2010 | Trở lại Queens Park Rangers sau khi mượn | |
28 | MF | Owain Tudur Jones | (1984-10-15)15 tháng 10, 1984 (25 tuổi) | Norwich City | 2011 | Trở lại Norwich City sau khi mượn | |
41 | GK | Trevor Carson | (1988-03-05)5 tháng 3, 1988 (22 tuổi) | Sunderland | 2011 | Trở lại Sunderland sau khi mượn | |
41 | GK | Alex McCarthy | (1989-12-03)3 tháng 12, 1989 (20 tuổi) | Reading | 2010 | Trở lại Reading sau khi mượn | |
51 | GK | Ben Hamer | (1987-11-20)20 tháng 11, 1987 (22 tuổi) | Reading | 2010 | Trở lại Reading sau khi mượn |
Thực đơn
Brentford F.C. mùa giải 2010–11 Đội hình thi đấuLiên quan
Brentford Brentford F.C. Brentford F.C. mùa giải 2016–17 Brentford F.C. mùa giải 2018–19 Brentford F.C. mùa giải 2014–15 Brentford F.C. mùa giải 2012–13 Brentford F.C. mùa giải 2019–20 Brentford F.C. mùa giải 2013–14 Brentford F.C. mùa giải 2011–12 Brentford F.C. mùa giải 2017–18Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Brentford F.C. mùa giải 2010–11 http://www.11v11.com/transfers/Upf1/f176/2011/ http://www.brentfordfc.co.uk.p.preprod.performgrou... http://www.brentfordfc.co.uk.p.preprod.performgrou... http://www.brentfordfc.co.uk.p.preprod.performgrou... http://www.brentfordfc.co.uk.p.preprod.performgrou... http://www.brentfordfc.co.uk.p.preprod.performgrou... http://www.brentfordfc.co.uk.p.preprod.performgrou... http://www.soccerbase.com/teams/team.sd?season_id=... http://www.thefa.com:80/TheFA/RulesandRegulations/... http://www.bathwise.uk.com/